Giải thích: ostentatious: phô trương
showy: khoe mẽ, phô trương expensive : đắt tiền
large: to, rộng ossified: làm cho chai cứng lại
=> ostentatious = showy
Tạm dịch: Du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương sự giàu có của anh ta.
Đáp án : A