Giải thích: take care of: chăm sóc
A. look like: trông giống như B. look after: chăm sóc, chăm nom
C. look for: tìm kiếm D. look at: nhìn vào
=> take care of = look after
Tạm dịch: Bạn có thể chăm sóc lũ trẻ khi tôi đi vắng được không?
Đáp án: B