Giải thích: to have a whale of a time: tận hưởng cuộc sống rất nhiều
A. had a chance to see a whale: có cơ hội nhìn thấy cá voi
B. had a lot of time to play: có rất nhiều thời gian để chơi
C. enjoyed playing with a whale: thích chơi với cá voi
D. enjoy themselves a lot: tận hưởng cuộc sống rất nhiều
Tạm dịch: Chúng tôi đã có một ngày tuyệt vời ở bãi biển; mọi người đều tận hưởng cuộc sống thoải mái.
Đáp án: D