Giải thích: join hands: hợp tác
A. take up: choán, chiếm (thời gian, công sức) B. put up: đề xuất
C. work together: làm việc cùng nhau D. make decisions: quyết định
=> join hands = work together
Tạm dịch: Chúng ta nên cùng nhau bảo vệ môi trường.
Đáp án: C