Giải thích: jeopardize: nguy hiểm, hủy hoại
do harm to: gây hại cho set fire to: đốt lửa
give rise to: làm tăng make way for: nhường chỗ cho
=> jeopardize = do harm to
Tạm dịch: Nạn phá rừng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng đến môi trường sống của nhiều loài trong khu vực.
Đáp án: A