Bài tập từ trái nghĩa (Có đáp án) (Thông hiểu)
-
3599 lượt thi
-
100 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.
Giải thích: penalized: phạt
punished: bị trừng phạt rewarded: khen thưởng
motivated: động viên discouraged: nản lòng
=> penalized >< rewarded
Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết này, thí sinh sẽ không bị phạt vì những lỗi nhỏ.
Đáp án: B
Câu 2:
Giải thích: bury the hatchet: giảng hòa
become enemies: trở thành kẻ thù become friends: trở thành bạn
give up weapons: bỏ vũ khí reach an agreement: được thỏa thuận
=> bury the hatchet >< become enemies
Tạm dịch: Sau khi cuộc xung đột kéo dài của họ được giải quyết, hai gia đình quyết định giảng hòa.
Đáp án: ACâu 3:
Giải thích: indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu
novel (a): mới lạ unnecessary (a): không cần thiết
exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai vital (a): quan trọng; trọng yếu
=> indispensable >< unnecessary
Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.
Đáp án: B
Câu 4:
Giải thích: materialistic (a): chủ nghĩa duy vật
monetary (a): [thuộc] tiền tệ greedy (a): tham lam; thèm thuồng
object-oriented (a): lập trình spiritual (a): [thuộc] tinh thần, tâm hồn
=> materialistic >< spiritual
Tạm dịch: Con người hiện nay vật chất hơn nhiều so với tổ tiên nhiều năm trước.
Đáp án: D
Câu 5:
Giải thích: insufficient: không đủ, thiếu
abundant: nhiều, thừa thãi adequate: đủ, thỏa đáng, thích đáng
unsatisfactory: không làm thỏa mãn, không làm vừa ý dominant: lấn át, trội hơn
=> insufficient >< abundant
Tạm dịch: Trong vòng hai năm trở lại đây không đủ mưa, và các máy quạt thóc đều gặp rắc rối.
Đáp án: A
Câu 6:
Giải thích: innocent: vô tội
không có từ crimeless skillful: lành nghề
clean: trong sạch guilty: có tội
=> innocent >< guilty
Tạm dịch: Chúng tôi tin tưởng rằng anh ấy vô tội. Chúng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã thực hiện điều đó.
Đáp án: D
Câu 7:
Giải thích: comprehensive (a): bao quát; toàn diện
casual (a): cẩu thả, không thường xuyên inadequate (a): không thỏa đáng
indifferent (a): thờ ơ, lãnh đạm superficial (a): nông cạn, bề mặt
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án: D
Câu 8:
Giải thích: gentle (a): nhẹ nhàng, dịu dàng
dirty (a): bẩn cold (a): lạnh
calm (a): bình tĩnh fierce (a): hung dữ
=> gentle >< fierce
Tạm dịch: Anh ấy không sợ nuôi con chó hiền lành mặc dù nó rất to.
Đáp án: D
Câu 9:
Giải thích: sophisticated (a): phức tạp
expensive (a): đắt complicated (a): phức tạp
simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng difficult to operate: khó để vận hành
sophisticated >< simple and easy to use
Tạm dịch: Quân đội Hoa Kỳ đang sử dụng nhiều vũ khí phức tạp hơn ở Viễn Đông.
Đáp án: C
Câu 10:
Giải thích: inconsistent (a): không phù hợp
contradicted (a): mâu thuẫn compatible (a): tương thích
enhanced (a): được thúc đẩy incorporated (a): được kết hợp.
=> inconsistent >< compatible
Tạm dịch: Các câu trả lời của ông không phù hợp với lời khai trước đó của ông.
Đáp án: B
Câu 11:
Giải thích: fruitless (a): không có kết quả, thất
bại profitable (a): có lợi; bổ ích futile (a): vô ích, vô nghĩa
purposeful (a): [có] quyết tâm useless (a): vô ích, vô dụng
=> fruitless >< profitable
Tạm dịch: Nếu một người không đạt được mục tiêu, thì nỗ lực của họ là không có kết quả.
Đáp án: A
Câu 12:
Giải thích: hazardous (a): nguy hiểm
vivid (a): tươi sáng, sống động risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm
dangerous (a): nguy hiểm secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
Đáp án: D
Câu 13:
Giải thích: exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale) move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi
Đáp án: D
Câu 14:
Giải thích: demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án: A
Câu 15:
Giải thích: emergence (n): sự xuất hiện
simplicity (n): sự đơn giản disappearance (n): sự biến mất
urgency (n): khẩn cấp profitability (n): khả năng tạo lợi nhuận
=> disappearance >< emergence
Tạm dịch: Sự xuất hiện của du lịch siêu âm đã mở ra những chân trời mới cho quân đội, du lịch và thương mại.
Đáp án: B
Câu 16:
Giải thích: circumvent (v): né tránh
defeat (v): đánh bại nourish (v) nuôi dưỡng, ấp ủ
help (v): giúp đỡ treat (v): đối xử
=> circumvent >< nourish
Tạm dịch: Các nhà dinh dưỡng học tin rằng vitamin giúp tránh bệnh tật.
Đáp án: B
Câu 17:
Giải thích: lucrative (a): sinh lợi
unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời impoverished (a): nghèo khổ
inexpensive (a): rẻ unfavorable (a): không thuận lợi
=> lucrative >< unprofitable
Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.
Đáp án: A
Câu 18:
Giải thích: veracity (n): tính chân thực, xác thực
inexactness (n): tính không chính xác falsehoodness (n): sự giả dối
unaccuracy (n): không đúng, sai unfairness (n): sự bất công
=> veracity >< inexactness
Tạm dịch: Trừ khi bạn nhận được thông tin từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của các sự kiện cho đến khi bạn đã xác nhận chúng ở nơi khác.
Đáp án: A
Câu 19:
Giải thích: invaluable (a): có giá trị rất cao, vô giá
valuable (a): có giá trị lớn, quý báu important (a): quan trọng
worthless (a): vô giá trị; vô dụng priceless (a): vô giá, quý báu
=> invaluable >< worthless
Tạm dịch: Tài liệu của Marco Polo về những chuyến đi của ông là vô giá đối với các sử gia.
Đáp án: C
Câu 20:
Giải thích: impertinent (a): xấc láo, hỗn xược
healthy (a): khoẻ mạnh smooth (a): trôi chảy, suôn sẻ
inadequate (a): không thỏa đáng respectful (a): tôn trọng
=> impertinent >< respectful
Tạm dịch: Quan điểm của Satish là chính xác nhưng thái độ của anh với cha khá xấc láo.
Đáp án: D
Câu 21:
Giải thích: behind closed doors (idiom): kín, không công khai
privately (adv): riêng safely (adv): an toàn
publicly (adv): công khai dangerously (adv): nguy hiểm
=> behind closed doors >< publicly
Tạm dịch: Ủy ban chỉ định luôn gặp mặt kín, vì sợ thảo luận của họ bị biết sớm.
Đáp án: C
Câu 22:
Giải thích: lose contact with: mất liên lạc với
make room for: dành chỗ cho put in charge of: giao phó/ ủy thác trách nhiệm
get in touch with: giữ liên lạc với lose control of: mất kiểm soát
=> lose contact with >< get in touch with
Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ khi cô đi du học.
Đáp án: C
Câu 23:
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cach chưc acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.
Đáp án: C
Câu 24:
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: advocate: ủng hộ
support (v): ủng hộ oppose (v): phản đối
annul (v): hủy bỏ convict (v): kêt an
=> oppose >< advocate
Tạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan y không nên phải chịu đựng đau đớn.
Đáp án: B
Câu 25:
Giải thích: get into hot water: gặp rắc rối
A. get into trouble: gặp rắc rối B. fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến
C. remain calm: giữ ổn định D. stay safe: an toàn
=> get into hot water >< remain calm
Tạm dịch: James có thể gặp rắc rối khi lái xe với tốc độ cao sau khi uống rượu.
Đáp án: C
Câu 26:
Giải thích: minute by minute: từng phút một (thể hiện sự nhanh chóng)
from time to time: thỉnh thoảng time after time: để nói tới một điều gì lặp đi lặp lại
again and again: lặp đi lặp lại very slowly: rất chậm
=> minute by minute >< very slowly
Tạm dịch: Tình hình dường như thay đổi từng phút một.
Đáp án: D
Câu 27:
Giải thích: apples and oranges: hoàn toàn khác nhau
containing too many technical details: chứa quá nhiều chi tiết kỹ thuật
very similar: rất tương đồng
completely different: hoàn toàn khác nhau
very complicated: rất phức tạp
=> apples and oranges >< very similar
Tạm dịch: Jose đã có một thời gian khó khăn so sánh iPhone với Samsung vì đối với anh ấy chúng rất khác nhau.
Đáp án: B
Câu 28:
Giải thích: tight with money: thắt chặt tiền bạc
to spend money too easily: tiêu tiền quá dễ dàng
to not like spending money: không thích tiêu tiền
to not know the value of money: không biết giá trị của tiền
to save as much money as possible: tiết kiệm nhiều tiền nhất có thể
=> tight with money >< to spend money too easily
Tạm dịch: Những người hàng xóm của tôi rất chặt chẽ với tiền bạc. Họ ghét bỏ phí đồ ăn, không ăn ở nhà hàng, và luôn cố gắng tìm giá tốt nhất.
Đáp án: A
Câu 29:
Giải thích: in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ
relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái
upset and disappointed: buồn bã và thất vọng sad and depressed: buồn và chán nản
=> in a good mood >< sad and depressed
Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.
Đáp án: D
Câu 30:
Giải thích: thinly (adv): một cách mỏng, ít
sparsely (adv): một cách thưa thớt, rải rác greatly (adv): nhiều, lắm
densely (adv): một cách dày đặc, đông đúc largely (adv): ở mức độ lớn, một phần lớn
=> thinly >< densely
Tạm dịch: Vùng miền núi của cả nước ít dân cư. Nó chỉ có 300 người.
Đáp án: C
Câu 31:
Giải thích: tightening their belts: thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
be generous with money: hào phóng với tiền bạc be careful with money: cẩn thận với tiền bạc
put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn dress in baggy clothes: mặc quần áo rộng thùng thình
=> tightening their belts >< be generous with money
Tạm dịch: Đối mặt với khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp thắt lưng buộc bụng và cắt giảm việc làm.
Đáp án: A
Câu 32:
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.
Đáp án: B
Câu 33:
Giải thích: off the record: không chính thức, không công bố
already official: đã chính thức beside the point: không liên quan, lạc đề
not popular: không nổi tiếng not recorded: không ghi lại
=> off the record >< already official
Tạm dịch: Viên chức chính phủ nói với phóng viên: "Những gì tôi nói với bạn bây giờ là hoàn toàn không chưa chính thức và chắc là không công khai".
Đáp án: A
Câu 34:
Giải thích: advocate (v): (to support something publicly) công khai ủng hộ
publicly say (v): nói công khai
openly criticize (v): công khai phê bình
publicly support (v): công khai ủng hộ
strongly condemn (v): (to express very strong disapproval of ) mạnh mẽ phản đối
=> advocate >< openly criticize
Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.
Đáp án: B
Câu 35:
Giải thích: in droves: số lượng lớn
in small numbers: số lượng nhỏ suddenly (adv): đột nhiên
in large numbers : số lượng lớn out of the blue: hoàn toàn bất ngờ
=> in droves >< in small numbers
Tạm dịch: Trong suốt mùa cao điểm, du khách với số lượng lớn đổ đến nơi để xem sinh nhật của
Shakespeare.
Đáp án: A
Câu 36:
Giải thích: On the whole: trên toàn bộ, xét mọi mặt
In fact: trên thực tế In particular: đặc biệt
At once: ngay lập tức, cùng một lúc In general: nói chung
=> On the whole >< In particular
Tạm dịch: Nói chung, nhiệm vụ cứu hộ đã được thực hiện tốt.
Đáp án: B
Câu 37:
Giải thích: big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
Đáp án: C
Câu 38:
Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích
A. bright (adj): sáng suốt, thông minh B. discouraging (adj): chan nản
C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ
=> confusing >< self-explanatory
Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu
Đáp án: C
Câu 39:
Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
Đáp án: B
Câu 40:
Giải thích: deliberate (a): thận trọng, cố ý
calculated (a): được tính toán planned (a): có kế hoạch
accidental (a): tình cờ intentional (a): cố ý
=> deliberate >< accidental
Tạm dịch: Tôi không có ý quyết định giảm cân. Nó chỉ là sự tình cơ,
Đáp án: C
Câu 41:
Giải thích: at a loose end: rảnh rỗi
free (adj): rảnh rỗi confident (adj): tự tin
occupied (adj): bận rộn reluctant (adj): miễn cưỡng
=> occupied >< at a loose end
Tạm dịch: Nếu cuối tuần này bạn rảnh, tôi sẽ đưa bạn đi tham quan xung quanh thành phố.
Đáp án: C
Câu 42:
Giải thích: vicious (a): dữ dội
aggressive (a): xông xáo, năng nổ dangerous (a): nguy hiểm
cruel (a): độc ác, tàn ác gentle (a): hiền lành, hòa nhã
=> vicious >< gentle
Tạm dịch: Tờ báo tung ra một cuộc tấn công dữ dội vào ông, buộc ông phải từ chức.
Đáp án: D
Câu 43:
Giải thích: at first hand: trực tiếp
indirectly (adv): một cách gián tiếp directly (adv): trực tiếp
easily (adv): dễ dàng slowly (adv): chậm rãi
=> at first hand >< indirectly
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp.
Đáp án: A
Câu 44:
Giải thích: devastated (adj): bị sốc
A. surprise (v): làm ngạc nhiên B. happy (adj): vui vẻ
C. upset: (adj): buồn phiền D. shocked (adj): bị sốc
=> happy >< devastated
Tạm dịch: Anh ấy bị sốc bởi tin tức
Đáp án: B
Câu 45:
Giải thích: tobe in a tight corner: ở trong hoàn cảnh khó khăn
A. in disappointment: thất vọng B. in a bad condition: điều kiện tồi tệ
C. wealthy (adj): giàu có D. exhausted (adj): kiệt sức
=> wealthy >< in a tight corner
Tạm dịch: Nhà Browns đều thất nghiệp. Với sáu đứa con, chắc hẳn dạo này họ đang ở trong hoàn cảnh khó khăn.
Đáp án: C
Câu 46:
Giải thích: pave the way for (idiom): mở đường cho (cái gì) đó.
A. initiate (v): khởi xướng B. create (v): tạo ra
C. end (v): kết thúc D. form (v): hình thành
=> pave the way for >< end
Tạm dịch: Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ra một nghị định về chương trình giáo dục mới mở đường cho việc hợp tác và đầu tư giáo dục nước ngoài.
Đáp án: C
Câu 47:
Giải thích: sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi
crude (a): đơn giản, thô kệch advanced (a): cao cấp
makeshift (n): cái thay thế tạm thời archaic (a): cổ, cổ xưa
=> sophisticated >< crude
Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.
Đáp án: A
Câu 48:
Giải thích:
improve (v): nâng cao, cải thiện
abolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ demolish (v): phá hủy, đánh đổ
diminish (v): làm giảm, làm yếu đi deteriorate (v): trở nên tệ hơn
=> improve >< deteriorate
Tạm dịch: Quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện đáng kể trong vài năm gần đây.
Đáp án: D
Câu 49:
Giải thích: snowed under with: quá nhiều, chìm trong
relaxed about: thoải mái về busy with: bận rộn với
interested in: thích thú với free from: rảnh rỗi, không có
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, mình không thể tới buổi tiệc của cậu. Mình có quá nhiều công việc bây giờ.
Đáp án: D
Câu 50:
Giải thích: consternation (n): sự sửng sốt
anxiety (n): sự lo lắng calm (n): sự bình tĩnh
dismay (n): sự hoảng hốt deliberation (n): sự cân nhắc
=> deliberation >< calm
Tạm dịch: Mất điện vào giờ ăn tối gây ra sự hoảng hốt ở các hộ dân thành phố.
Đáp án: BCâu 51:
Giải thích: associated with: kết hợp, liên kết với
connected with: kết nối với not allowed by: không được phép bởi
separated from: tách khỏi dissimilar to: không giống với
=> associated with >< separated from
Tạm dịch: Trong một số xã hội, ngôn ngữ có liên quan đến tầng lớp xã hội và giáo dục. Người ta đánh giá tầng lớp của một người trong xã hội bằng loại ngôn ngữ được sử dụng.
Đáp án: C
Câu 52:
Giải thích: long period without rain: thời gian dài không có mưa
epidemic (n): bệnh dịch drought (n): hạn hán
famine (n): nạn đói kém flood (n): trận lụt
=> long period without rain >< flood
Tạm dịch: Đã có một thời gian dài mà không có mưa ở nông thôn vào năm ngoái vì vậy vụ mùa thu hoạch không tốt.
Đáp án: D
Câu 53:
Giải thích: lend colour to something: chứng minh
provide evidence for: cung cấp chứng cứ cho
give no proof of: không có bằng chứng
=> give no proof >< lend colour to something
Tạm dịch: Lúc đầu, không ai tin rằng cô ấy là phi công, nhưng các tài liệu của cô ấy đã chứng minh cho câu nói của cô.
Đáp án: D
Câu 54:
Giải thích: replenish (v): đổ đầy, chất đầy
A. remake (v): làm lại, sản xuất lại B. refill (v): đổ đầy, chất đầy
C. repeat (v): lặp lại D. empty (v): đổ ra
=> refill >< empty
Tạm dịch: Ở các dân tộc xa xôi, điều quan trọng là phải chất đầy kho lương thực trước khi mùa đông bắt đầu.
Đáp án: D
Câu 55:
Giải thích: antipathy (n): sự căm thù
A. hostility (n): sự thù địch B. amity (n): tình hữu nghị
C. hatred (n): sự thù ghét D. fright (n): sự sợ hãi
=> amity >< antipathy
Tạm dịch: Tình hữu nghị thay đổi thành sự thù địc khi những người định cư lấy đất Ấn Độ.
Đáp án: B
Câu 56:
few and far between: ít và nằm rải rác, khi có khi không
easy to find: dễ tìm difficult to access: khó tiếp cận
unlikely to happen: không có khả năng xảy ra impossible to reach: không thể với tới
=> few and far between >< easy to find
=> đáp án A
Tạm dịch: Lái xe nên có đủ xăng vì trạm xăng rất ít trên đường cao tốc.
Câu 57:
illegitimate (a): sinh ngoài giá thú (con); không hợp pháp inedible (a): không ăn được
inaudible (a): không thể nghe thấy illegible (a): khó đọc
=> able to be heard >< inaudible
Tạm dịch: Một thính phòng tốt sẽ phải đảm bảo rằng âm thanh có thể được nghe thấy.
Đáp án: C
Câu 58:
Giải thích: reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
divert (v): làm đổi hướng conceal (v): giấu giếm; che đậy
digress (v): lạc đề, ra ngoài đề divulge (v): để lộ ra, tiết lộ
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Mặc dù bị tra tấn, nhưng người lính bị bắt đã không tiết lộ vị trí của trại.
Đáp án: B
Câu 59:
Giải thích: husband (v): tiết kiệm, dành dụm
spend (v): tiêu xài, dành cho manage (v): quản lý, điều hành
use up (v): sử dụng hết marry (v): cưới
=> husband >< spend
Tạm dịch: Chúng ta phải tiết kiệm tài nguyên để chắc chắn rằng chúng ta vượt qua những giai đoạn khó
khăn này.
Đáp án: A
Câu 60:
Giải thích: comprehensive (a): bao quát; toàn diện
superficial (a): nông cạn, bề mặt indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
casual (a): cẩu thả, sơ sài inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án: A
Câu 61:
Giải thích: express himself: diễn đạt, phát biểu ý kiến bản thân
speak with voice: nói bằng giọng nói keep silent: giữ im lặng
write his thoughts : viết những suy nghĩ của anh ta communicate: giao tiếp
=> express himself >< keep silent
Tạm dịch: James không thể nói với cha mẹ mình về những người bạn động vật của mình trong rừng và những điều thú vị mà anh đã nhìn thấy, nhưng anh đã tìm ra một cách khác để diễn đạt bản thân mình.
Đáp án: B
Câu 62:
Giải thích: tentatively (adv): một cách thăm dò
differently (adv): một cách khác biệt hesitantly (adv): một cách do dự, chần chừ
certainly (adv): một cách chắc chắn temporally (adv): thời gian
=> tentatively >< certainly
Tạm dịch: Cảnh sát đã kết luận dự kiến rằng vụ nổ là do bom.
Đáp án: C
Câu 63:
Giải thích: knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý
coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên
deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm
instinctively (adv): theo bản năng
accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý
=> knowingly >< accidentally
Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức.
Đáp án: D
Câu 64:
Giải thích: on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
unwilling to make a decision: không muốn đưa ra quyết định
able to make a choice: có thể lựa chọn
eager to make a plan: háo hức thực hiện một kế hoạch
unready to make up her mind: chưa sẵn sàng để quyết định
=> on the horns of a dilemma >< able to make a choice
Tạm dịch: Wendy đang trong thế tiến thoái lưỡng nan: cô tự hỏi nên đi dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với
gia đình.
Đáp án: B
Câu 65:
Giải thích: prior to: trước, trước khi
subsequent to: sau đó previous to: trước đó
at the time of: tại thời điểm proceeding: tiến hành, sự kiễn, chuỗi hành động
=> prior to >< subsequent to
Tạm dịch: Trái cây thường được xử lý với lưu huỳnh trước khi sấy để giảm bất kỳ sự thay đổi màu sắc nào.
Đáp án: A
Câu 66:
Giải thích: omnipresent (a): có mặt ở khắp nơi, ai cũng biết
oblivious (a): không chú ý tới; không biết controversial (a): gây tranh luận, gây bàn cãi
ubiquitous (a): có mặt khắp nơi, ở đâu cũng thấy unknown (a): chưa [được] biết, chẳng mấy ai biết
=> omnipresent >< unknown
Tạm dịch: Với những sở thích tinh tế của mình, ca sĩ này đã trở thành một biểu tượng của phong cách và vẻ đẹp khắp nơi.
Đáp án: D
Câu 67:
Giải thích: advocate (v): ủng hộ
deny (v): phủ nhận support (v): ủng hộ
advise (v): khuyên bảo impugn (v): phản đối
=> impugn >< advocate
Tạm dịch: Ủng hộ mạnh mẽ thực phẩm tốt cho sức khỏe, Jane không ăn chút sô cô la nào.
Đáp án: D
Câu 68:
Giải thích: behind closed doors: riêng tư
A. privately (adv): riêng tư B. safely (adv): an toàn
C. publicly (adv): công khai D. dangerously (adv): nguy hiểm
=> publicly >< behind closed doors
Tạm dịch: Ủy ban bầu cử luôn luôn họp kín, vì sợ rằng các quyết định của họ sớm được biết đến.
Đáp án: C
Câu 69:
Giải thích: answerable (a): có thể trả lời, có trách nhiệm
dutiful (a): có trách nhiệm responsible (a): có trách nhiệm
accountable (a): có thể tính được irresponsible (a): vô trách nhiệm
=> answerable >< irresponsible
Tạm dịch: Chúng tôi sẵn sàng chịu trách nhiệm với người quản lý về bất cứ điều gì sai.
Đáp án: D
Câu 70:
Giải thích: invigorate (v): tiếp thêm sinh lực
galvanize (v): làm cho phấn khởi extrude (v): đẩy ra
fatigue (v): gây mệt mỏi activate (v): hoạt động
=> invigorate = fatigue
Tạm dịch: Caffein trong cà phê tiếp thêm sinh lực cho người uống cà phê.
Đáp án: C
Câu 71:
Giải thích: novel (a): mới lạ
common (a): phổ biến, thông thường coherent (a): mạch lạc, chặt chẽ
varied (a): khác nhau, phong phú unbiased (a): không thành kiến, không thiên vị
=> novel >< common
Tạm dịch: Nghiên cứu có tổ chức có thể ngăn cản các cách tiếp cận mới và ngăn chặn sự sáng tạo, do đó các khám phá tinh túy vẫn có thể được thực hiện bởi các nhà phát minh trong truyền thống cá nhân cổ điển.
Đáp án: A
Câu 72:
Giải thích: practical (a): thực dụng; thiết thực
functional (a): thiết dụng inefficient (a): không có hiệu quả cao
accurate (a): chính xác, đúng đắn standard (a): tiêu chuẩn; chuẩn mực
=> practical >< inefficient
Tạm dịch: Trong lịch Ai Cập, lịch thực dụng đầu tiên được tạo ra, sự ra đời của Sirius trên bầu trời buổi sáng trước khi mặt trời mọc đánh dấu sự khởi đầu của lũ lụt hàng năm của sông Nile.
Đáp án: BCâu 73:
Giải thích: out of this world: cực kì tốt; ngon tuyệt
A. enormous (adj): lớn B. terrific (adj): tuyệt vời, xuất sắc
C. strange (adj): kì lạ D. awful (adj): tệ hại, khủng khiếp
Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật ngoài sức tưởng tượng. Chúng tôi chưa bao giờ thưởng thức thức ăn nào ngon như thế này.
Đáp án: D
Câu 74:
Giải thích: pessimistic (a): bi quan
difficult (a): khó khăn intelligent (a): thông minh
comfortable (a): thoải mái, dễ chịu sanguine (a): lạc quan
=> pessimistic >< sanguine
Tạm dịch: Một người bi quan luôn nhìn mọi thứ ở các mặt tối.
Đáp án: D
Câu 75:
Giải thích: pay some money into: nộp tiền vào
put some money into: để, đưa tiền vào give some money out: phát tiền ra
leave some money aside: bỏ tiền sang một bên withdraw some money from: rút tiền từ
=> pay some money into >< withdraw some money from
Tạm dịch: Tôi muốn nộp tiền vào tài khoản ngân hàng của tôi.
Đáp án: D
Câu 76:
Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại
A. difficulty (n): khó khăn B. barrier (n): rào chắn, trở ngại
C. advantage (n): thuận lợi D. disadvantage (n): bất lợi
=> advantage >< impediment
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.
Đáp án: C
Câu 77:
Giải thích: speak highly of something: đề cao điều gì
A. express disapproval of: thể hiện sự bất ồng về
B. voice opinions on: nêu ý kiến về
C. find favor with: tìm sự ủng hộ
D. resolve a conflict over: giải quyết các mâu thuẫn
=> express disapproval of >< speak highly of
Tạm dịch: Cả hai trường đại học đều đề cao về chương trình trao đổi sinh viên và hy vọng sẽ hợp tác nhiều hơn trong tương lai.
Đáp án: A
Câu 78:
Giải thích: inhumane (a): vô nhân đạo ư
vicious (a): xấu xa warmhearted (a): hạnh phúc, nồng ấm
callous (a): nhẫn tâm cold blooded (a): máu lạnh
=> inhumane >< warmhearted
Tạm dịch: Họ phản đối về việc đối xử vô nhân đạo với các tù nhân.
Đáp án: B
Câu 79:
Giải thích: a 24/7 society: một xã hội hoạt động 24/7 – một xã hội năng động
a physical society: một xã hội thể chất an inactive society: một xã hội không năng động
a working society: một xã hội làm việc an active society: một xã hội năng động
=> a 24/7 society >< an inactive society
Tạm dịch: Chúng tôi bây giờ là một xã hội 24/7 nơi mà tất cả các cửa hàng và dịch vụ luôn hoạt động tất cả mọi giờ
Đáp án: B
Câu 80:
Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj) /ˈɡɪlti/: có tội
benevolent (adj): nhân từ
innovative (adj): mang tính sáng tạo, đổi mới
naïve (adj): ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án đã thấy rằng anh ta vô tội và anh ta đã được thả.
Đáp án: C
Câu 81:
Giải thích: abundance (n): sự dồi dào, phong phú
A. số lượng lớn B. vượt quá mức
C. số lượng nhỏ D. sự đầy đủ
=> abundance >< small quantity
Tạm dịch: Hoa quả và rau củ phát triển dồi dào trên đảo này. Người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu
chúng.
Đáp án: C
Câu 82:
Giải thích: advancing : cải thiện/ nâng cao
A. hold back : thụt lùi B. hold at => không tồn tại cụm động từ này
C. hold by => không tồn tại cụm động từ này D. hold sb to sth: làm cho ai đó giữ lời hứa
=> advancing >< holding back
Tạm dịch: Trong suốt lịch sử 5 thập kỷ thế Vận hội châu Á đã cải tiến trong tất cả các lĩnh vực.
Đáp án: A
Câu 83:
Giải thích: a piece of cake (idiom): dễ như ăn bánh
very difficult: rất khó easy enough: đủ dễ
rather boring: khá nhàm chán quite understandable: khá dễ hiểu
a piece of cake >< very difficult
Tạm dịch: Câu đố này dễ như ăn bánh; tôi có thể giải quyết nó trong lúc nhắm mắt.
Đáp án: A
Câu 84:
Giải thích: resemble (v): giống
A. take up: tiếp tục công việc khi người khác đã hoàn thành xong phần mình
B. look up: tra cứu
C. look after: chăm sóc
D. take after: giống
=> take after >< does not resemble
Tạm dịch: Cậu bé không giống anh trai của mình điểm nào cả.
Đáp án: D
Câu 85:
Giải thích: get on: bước lên, lên (xe, tàu…)
không có “get of” get in: đến nơi, vào
get away: rời khỏi get off: xuống xe
=> get on >< get off
Tạm dịch: Khi nghe tin này, Simon đã lên chuyến tàu tiếp theo tới London.
Đáp án: D
Câu 86:
Giải thích: be at a loss: lúng túng, bối rối, luống cuống.
try to understand: cố để hiểu lose the game: thua trò chơi
feel like a stranger: cảm thấy như một người lạ know a lot: biết nhiều
be at a loss >< know a lot
Tạm dịch: Tôi cảm thấy khó hiểu cách mà bạn vượt qua môn mà không cần học. Tất cả bạn làm là chơi trò chơi điện tử cả ngày.
Đáp án: D
Câu 87:
Giải thích: perilous (a): nguy hiểm
complicated (a): phức tạp dangerous (a): nguy hiểm
safe (a): an toàn peculiar (a): kì dị
=> perilous >< safe
Tạm dịch: Đối với hầu hết những con nhện đực, tán tỉnh là một thủ tục nguy hiểm, vì chúng có thể bị con cái ăn thịt.
Đáp án: C
Câu 88:
Giải thích: irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
uncomfortable (a): không thoải mái responsive (a): thông cảm
miserable (a): khó chịu calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> irritable >< calm
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
Đáp án: D
Câu 89:
Giải thích:up to my ears (rất bận rộn)
very scared: rất sợ very bored: rất chán very idle: rất nhàn very busy: rất bận
up to my ears >< very idle
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể đến tuần này được- Mình bận công việc quá.
Đáp án: C
Câu 90:
- “Edwards seems like a dog with two tails this morning.”
- “Have you heard the news? His wife gave birth to a baby boy early this morning.”
Giải thích: like a dog with two tails (idiom): mừng quýnh lên
very proud: rất tự hào exhausted: kiêt sức
extremely dissapointed: cực kỳ thất vọng extremely pleased: cực kì hài lòng
like a dog with two tails >< extremely dissapointed
Tạm dịch: - "Sáng nay Edwards trông rất vui mừng."
- "Anh đã nghe tin chưa? Vợ anh ta đã sinh một bé trai vào sáng sớm nay."
Đáp án: C
Câu 91:
Giải thích: vulnerable: dễ tổn thương
tare and specious: nặng và hình thức đẹp
small but invaluable" nhỏ nhưng vô giá
weak and easily hurt: yếu và dễ bị tổn thương
strong and not easily hurt: mạnh mẽ và không dễ tổn thương
vulnerable >< strong and not easily hurt
Tạm dịch: Các nhà sinh vật học đã đưa ra một danh sách toàn cầu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương.
Đáp án: D
Câu 92:
Giải thích: materialistic : trọng về vật chất
A. monetary : thuộc tiền tệ B. greedy : tham lam
C. spiritual : không phải vật chất D. object-oriented : hướng đối tượng
=> materialistic : vật chất >< spiritual : không phải vật chất
Tạm dịch : Người trẻ tuổi ngày nay đã trở nên trọng về vật chất hơn tiền lệ những năm trước đây.
Đáp án: C
Câu 93:
Giải thích: taxing : mệt mỏi, vất vả
A. comfortable : thoải mái B. demanding : đòi hỏi khắt khe
C. easy : dễ dàng D. relaxing : thư giãn
=> taxing : mệt mỏi, vất vả >< relaxing : thư giãn
Tạm dịch : Việc này không nên quá vất vả cho bạn
Đáp án D
Câu 94:
merge with: nhập vào; sáp nhập
associate: liên kết, cộng tác separate: tách biệt
assemble: tụ tập, tập hợp cooperate: hợp tác
=> merge >< separate
=> đáp án B
Tạm dịch: Ngân hàng thông báo rằng nó sẽ hợp nhất với một ngân hàng cấp cao khác.
Câu 95:
replenish: lại làm đầy, bổ sung
remake: làm lại empty: rỗng, trống
refill: làm cho đầy lại, rót cho đầy lại repeat: lặp lại
=> replenish >< empty
=> đáp án B
Tạm dịch: Ở các vùng xa xôi, điều quan trọng là phải bổ sung kho trước khi mùa đông đến.
Câu 96:
Giải thích: permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Đáp án: C
Câu 97:
Giải thích: counter-productive (a): phản tác dụng
desolate (a): hoang vắng, tiêu điều fruitless (a): không có kết quả, thất bại
barren (a): không đem lại kết quả; vô bổ effective (a): có hiệu quả
=> counter-productive >< effective
Tạm dịch: Sự thay đổi liên tục của việc nói "lỗi" của một giáo viên thường phản tác dụng, vì học sinh có thể trở nên sợ nói.
Đáp án: D
Câu 98:
Giải thích: to be snowed under with: tràn ngập (công việc…)
relaxed about: thư giãn busy with: bận rộn với
interested in: thích, quan tâm đến free from: rảnh rỗi
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Tôi đang ngập đầu trong công việc vào lúc này.
Đáp án: D
Câu 99:
Giải thích: laden (adj): nặng trĩu
later (adv): sau đó provided (V-ed): được cung cấp
unloaded (adj): không mang gì lift (n): thang máy
=> laden >< unloaded
Tạm dịch: Cô ấy đến mừng Giáng sinh lỉnh khỉnh những món quà cho mọi người.
Đáp án: C
Câu 100:
Giải thích: intimate (a): thân mật, gần gũi
quiet (a): yên tĩnh noisy (a): ồn ào
dark (a): tối tăm large and brightly lit (a): được thắp sáng và rộng rãi
=> intimate >< dark
Tạm dịch: Anh ấy dành hàng ngày đến những nhà hàng ấm cúng nơi có ánh nến.
Đáp án: C