Giải thích: laden (adj): nặng trĩu
later (adv): sau đó provided (V-ed): được cung cấp
unloaded (adj): không mang gì lift (n): thang máy
=> laden >< unloaded
Tạm dịch: Cô ấy đến mừng Giáng sinh lỉnh khỉnh những món quà cho mọi người.
Đáp án: C
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.