Giải thích: consternation (n): sự sửng sốt
anxiety (n): sự lo lắng calm (n): sự bình tĩnh
dismay (n): sự hoảng hốt deliberation (n): sự cân nhắc
=> deliberation >< calm
Tạm dịch: Mất điện vào giờ ăn tối gây ra sự hoảng hốt ở các hộ dân thành phố.
Đáp án: BMark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.