Giải thích: be at a loss: lúng túng, bối rối, luống cuống.
try to understand: cố để hiểu lose the game: thua trò chơi
feel like a stranger: cảm thấy như một người lạ know a lot: biết nhiều
be at a loss >< know a lot
Tạm dịch: Tôi cảm thấy khó hiểu cách mà bạn vượt qua môn mà không cần học. Tất cả bạn làm là chơi trò chơi điện tử cả ngày.
Đáp án: D