Giải thích: at first hand: trực tiếp
indirectly (adv): một cách gián tiếp directly (adv): trực tiếp
easily (adv): dễ dàng slowly (adv): chậm rãi
=> at first hand >< indirectly
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp.
Đáp án: A