Giải thích: abundance (n): sự dồi dào, phong phú
A. số lượng lớn B. vượt quá mức
C. số lượng nhỏ D. sự đầy đủ
=> abundance >< small quantity
Tạm dịch: Hoa quả và rau củ phát triển dồi dào trên đảo này. Người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu
chúng.
Đáp án: C
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.