Giải thích: omnipresent (a): có mặt ở khắp nơi, ai cũng biết
oblivious (a): không chú ý tới; không biết controversial (a): gây tranh luận, gây bàn cãi
ubiquitous (a): có mặt khắp nơi, ở đâu cũng thấy unknown (a): chưa [được] biết, chẳng mấy ai biết
=> omnipresent >< unknown
Tạm dịch: Với những sở thích tinh tế của mình, ca sĩ này đã trở thành một biểu tượng của phong cách và vẻ đẹp khắp nơi.
Đáp án: D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.