Giải thích: hazardous (a): nguy hiểm
vivid (a): tươi sáng, sống động risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm
dangerous (a): nguy hiểm secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
Đáp án: D