Giải thích: reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
divert (v): làm đổi hướng conceal (v): giấu giếm; che đậy
digress (v): lạc đề, ra ngoài đề divulge (v): để lộ ra, tiết lộ
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Mặc dù bị tra tấn, nhưng người lính bị bắt đã không tiết lộ vị trí của trại.
Đáp án: B
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.