Giải thích: tobe in a tight corner: ở trong hoàn cảnh khó khăn
A. in disappointment: thất vọng B. in a bad condition: điều kiện tồi tệ
C. wealthy (adj): giàu có D. exhausted (adj): kiệt sức
=> wealthy >< in a tight corner
Tạm dịch: Nhà Browns đều thất nghiệp. Với sáu đứa con, chắc hẳn dạo này họ đang ở trong hoàn cảnh khó khăn.
Đáp án: C
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.