Giải thích: comprehensive (a): bao quát; toàn diện
casual (a): cẩu thả, không thường xuyên inadequate (a): không thỏa đáng
indifferent (a): thờ ơ, lãnh đạm superficial (a): nông cạn, bề mặt
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án: D