Giải thích: get on: bước lên, lên (xe, tàu…)
không có “get of” get in: đến nơi, vào
get away: rời khỏi get off: xuống xe
=> get on >< get off
Tạm dịch: Khi nghe tin này, Simon đã lên chuyến tàu tiếp theo tới London.
Đáp án: D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.