Giải thích: gentle (a): nhẹ nhàng, dịu dàng
dirty (a): bẩn cold (a): lạnh
calm (a): bình tĩnh fierce (a): hung dữ
=> gentle >< fierce
Tạm dịch: Anh ấy không sợ nuôi con chó hiền lành mặc dù nó rất to.
Đáp án: D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.