Giải thích: to be snowed under with: tràn ngập (công việc…)
relaxed about: thư giãn busy with: bận rộn với
interested in: thích, quan tâm đến free from: rảnh rỗi
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Tôi đang ngập đầu trong công việc vào lúc này.
Đáp án: D