Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: advocate: ủng hộ
support (v): ủng hộ oppose (v): phản đối
annul (v): hủy bỏ convict (v): kêt an
=> oppose >< advocate
Tạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan y không nên phải chịu đựng đau đớn.
Đáp án: B
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.