Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj) /ˈɡɪlti/: có tội
benevolent (adj): nhân từ
innovative (adj): mang tính sáng tạo, đổi mới
naïve (adj): ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án đã thấy rằng anh ta vô tội và anh ta đã được thả.
Đáp án: C
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.