Giải thích: pay some money into: nộp tiền vào
put some money into: để, đưa tiền vào give some money out: phát tiền ra
leave some money aside: bỏ tiền sang một bên withdraw some money from: rút tiền từ
=> pay some money into >< withdraw some money from
Tạm dịch: Tôi muốn nộp tiền vào tài khoản ngân hàng của tôi.
Đáp án: D