Giải thích: tight with money: thắt chặt tiền bạc
to spend money too easily: tiêu tiền quá dễ dàng
to not like spending money: không thích tiêu tiền
to not know the value of money: không biết giá trị của tiền
to save as much money as possible: tiết kiệm nhiều tiền nhất có thể
=> tight with money >< to spend money too easily
Tạm dịch: Những người hàng xóm của tôi rất chặt chẽ với tiền bạc. Họ ghét bỏ phí đồ ăn, không ăn ở nhà hàng, và luôn cố gắng tìm giá tốt nhất.
Đáp án: A