Giải thích: in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ
relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái
upset and disappointed: buồn bã và thất vọng sad and depressed: buồn và chán nản
=> in a good mood >< sad and depressed
Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.
Đáp án: D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.