Giải thích: sophisticated (a): phức tạp
expensive (a): đắt complicated (a): phức tạp
simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng difficult to operate: khó để vận hành
sophisticated >< simple and easy to use
Tạm dịch: Quân đội Hoa Kỳ đang sử dụng nhiều vũ khí phức tạp hơn ở Viễn Đông.
Đáp án: C