Giải thích: tightening their belts: thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
be generous with money: hào phóng với tiền bạc be careful with money: cẩn thận với tiền bạc
put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn dress in baggy clothes: mặc quần áo rộng thùng thình
=> tightening their belts >< be generous with money
Tạm dịch: Đối mặt với khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp thắt lưng buộc bụng và cắt giảm việc làm.
Đáp án: A
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.