Giải thích: lose contact with: mất liên lạc với
make room for: dành chỗ cho put in charge of: giao phó/ ủy thác trách nhiệm
get in touch with: giữ liên lạc với lose control of: mất kiểm soát
=> lose contact with >< get in touch with
Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ khi cô đi du học.
Đáp án: C
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.