Giải thích: lose contact with: mất liên lạc với
make room for: dành chỗ cho put in charge of: giao phó/ ủy thác trách nhiệm
get in touch with: giữ liên lạc với lose control of: mất kiểm soát
=> lose contact with >< get in touch with
Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ khi cô đi du học.
Đáp án: C