Giải thích: irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
uncomfortable (a): không thoải mái responsive (a): thông cảm
miserable (a): khó chịu calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> irritable >< calm
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
Đáp án: D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.