Giải thích: permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Đáp án: C
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.