Giải thích: benefite : giúp ích
A. donated : tặng, quyên góp B. claimed : công bố
C. prevented : ngăn chặn D. protested : chống cự
=> benefited = donated : tặng, giúp ích
Tạm dịch : Tổ chức từ thiện địa phương đã giúp cihs cho những nạn nhân bị bỏng.
Đáp án A