Giải thích: look on the bright side (v): lạc quan
confident (a): tự tin optimistic (a): lạc quan
pessimistic (a): bi quan smart (a): thông minh
=> look on the bright side = be optimistic
Tạm dịch: Người anh họ của tôi có xu hướng lạc quan trong mọi tình huống.
Đáp án: B