Giải thích: accurate (a): chính xác
dangerous (a): tính từ delicious (a): ngon
nervous (a): lo lắng exact (a): chính xác
accurate = exact
Tạm dịch: Chúng tôi hy vọng có thể dự đoán chính xác hơn các trận động đất.
Đáp án: B
She simply took it for granted that the check was good and did not ask him any questions about it.