Giải thích: reinforce (v): tăng cường; củng cố
strengthen (v): củng cố; tăng cường modify (v): thay đổi, sửa đổi
contrast (v): tương phản expose (v): phơi bày ra, để lộ ra
=> reinforce = strengthen
Tạm dịch: Các quảng cáo truyền hình bán các sản phẩm gia dụng thường bị buộc tội làm tăng thêm khuôn mẫu của các vai trò xã hội.
Đáp án: A