Giải thích: various: gồm nhiều thứ khác nhau, khác nhau
equivalent: tương đương diverse: đa dạng
like: giống similar: giống nhau
=> various = diverse
Tạm dịch: Máy tính và viễn thông chắc chắn sẽ có ảnh hưởng rất lớn đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Đáp án: B
She simply took it for granted that the check was good and did not ask him any questions about it.