Giải thích: alive (a): sống, còn sống
still talking: vẫn còn nói chuyện still seeing: vẫn nhìn thấy
still living: vẫn sống still trying: vẫn cố gắng
=> alive = still living
Tạm dịch: Sau vài ngày dưới đất sau trận động đất, một đứa trẻ còn sống được kéo ra.
Đáp án: C