Giải thích:
derived (v): nhận được, lấy được established (v): thành lập
differed (v): làm cho khác obtained (v): thu được, đạt được
bought (v): mua
=> derived = obtained
Thông tin: The pleasure derived from this activity is common to all kinds of reading.
Tạm dịch: Niềm vui bắt nguồn từ hoạt động này là phổ biến cho tất cả các kiểu đọc.
Đáp án: D