A. campaigns
Đáp án C.
A. campaigns / kæm'peɪnz / (n): chiến dịch
B. wonders / 'wʌndərz / (n): kỳ quan; điều kỳ lạ/ kỳ diệu; sự ngạc nhiên
C. ecologists /i'kɒlədʒɪsts/ (n): nhà sinh thái học
D. captions / 'kæp∫nz/ (n): đầu đề (một chương mục, một bài báo...); đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ); (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ.
Đáp án C có cách đọc phần gạch chân là /s/ khác với các đáp án còn lại (đọc là /z/).
Kiến thức cần nhớ
campaign against/ for sth: chiến dịch chống đối/ ủng hộ cái gì
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.