A. promises
Đáp án B.
A. Promises /'prɑ:mɪsɪz/ (v): hứa
B. likes /laɪks/ (v): thích thủ
C. houses /'haʊzɪz/ (n): nhà cửa
D. doses /dəʊsɪz/ (n): liều thuốc
Đáp án chính xác là A vì phần gạch chân được đọc là âm /s/ khác với những đáp án còn lại đọc âm /z/.
MEMORIZE
- promise (v): hứa, hẹn ước
- promise sb the earth/ moon: hứa hão, hứa nhăng cuội
- make a promise: đưa ra một lời hứa
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.