A. voyage
Đáp án D.
A. voyage /'vɔɪ-ɪdʒ/ (n): chuyến đi biển.
Ex: The voyage from England to India used to take six months: Chuyến đi biển từ Anh đến Ấn Độ đã từng dài sáu tháng.
B. village /'vɪlɪdʒ/ (n): ngôi làng.
C. passage /'pæsɪdʒ/ (n):
1. Hành lang. Ex: My office is just along the passage: Văn phòng của tôi ở dọc hành lang.
2. Lối đi. Ex: a passage through the crowd: một lối đi qua đám đông.
3. (nghĩa cổ) chuyến đi bằng tàu.
D. massage /'mæsɑ:ʒ/ (n): sự xoa bóp.
Đáp án chính xác là D vì phần gạch chân được đọc là /ɑ:/ khác với những đáp án còn lại đọc là /ɪ/.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.