A. head
Đáp án A.
A. head /hed/(n): cái đầu, đầu óc, năng khiếu, vị trí đứng đầu.
Ex: I wish you'd use your head (= think carefully before doing or saying something).
B. breathe /bri:ð/ (v): thở, hít thở
Ex: He breathed deeply before speaking again. -Anh hít thở sâu trước khi nói lại
C. clean /kli: n/ (adj): sạch sẽ, không gây hại, chưa viết gì (giấy), không thay đối, không có lỗi (tài lệu, phần mềm), thẳng, không nham nhở. Ex: A sharp knife makes a clean cut: Dao bén cắt thẳng.
D. beat /bi:t/(v): đánh hại, đập, vỗ cảnh. Ex: She's alive - her heart is still beating: Cô ấy còn sống - tim cô ấy vẫn đang đập.
Phần gạch chân ở đáp án A được phát âm là /e/, các đáp án còn lại phát âm là /i:/
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.