A. reliable
Đáp án B
reliable /ri'laiəbl/(adj) chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tứ ..)
liquid /'likwid/(adj) lỏng
revival /ri'vaivəl/(n) sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)
final /'fainl/(adj) cuối cùng
Vậy đáp án B đọc là i, các đáp án còn lại đọc là ai
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.