Giải thích: Từ hoặc cụm từ nào gần nghĩa nhất với từ "spontaneous"?
A. không suy nghĩ B. duy nhất C. không có kế hoạch trước D. kỳ lạ
"spontaneous": tự phát, tự sinh, tự nhiên, không kế hoạch trước
Thông tin: Instead of rigid formality, you see a seemingly spontaneous arrangement of trees, fishponds, flowerbeds, and sculpture. Here is the place of relaxation for the emperor.
Tạm dịch: Thay vì hình thức cứng nhắc, bạn sẽ thấy một sự sắp xếp tự nhiên của cây, ao cá, thảm hoa, và điêu khắc. Đây là nơi thư giãn cho hoàng đế.
Chọn C