Giải thích: Từ "emaciate" trong đoạn văn chủ yếu có nghĩa là
A. hoang dại B. không thể quản lý C. khéo léo D. không khoẻ mạnh "emaciate": gầy, không khoẻ mạnh
Thông tin: Its population is largely nocturnal, silent, filled with reticence, and ruled by stealth. Yet they are not emaciated.
Tạm dịch: Dân số sống về đêm, im lặng, tràn ngập sự trầm lặng, và cai trị bằng sự im ắng. Tuy nhiên, chúng không gầy yếu.
Chọn D