Giải thích: Cụm từ "subject to" ở dòng 1 có ý nghĩa gần nhất với
A. hấp dẫn B. tăng cường bởi C. được phân loại bởi D. phải chịu
subject to (a): dễ bị, phải chịu, khó tránh khỏi
=> subject to = susceptible to
Dẫn chứng: Plants are subject to attack and infection by a remarkable variety of symbiotic species and have evolved a diverse array of mechanisms designed to frustrate the potential colonists.
Chọn D