Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
expectancy (n): triển vọng assurance: bảo đảm
insurance: bảo hiểm expectation: sự mong đợi
Cụm từ: life expectancy: tuổi thọ
Researchers were surprised to learn that friendships increased life (3) expectancy to a far greater extent than frequent contact with children and other relatives.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu rất ngạc nhiên khi biết được rằng tình bạn kéo di tuổi thọ tuyệt hơn khi tiếp xúc với trẻ nhỏ và các mối quan hệ khác.
Chọn C