A. aboard
Chọn đáp án C
A. aboard /əˈbɔːd/ (adv): lên/ vào (tàu/ thuyền/ máy bay/ xe buýt)
B. keyboard /ˈkiːbɔːd/ (n): bàn phím; phím
C. cupboard /ˈkʌbəd/ (n): tủ bếp, chạn bếp
D. overboard /ˈəʊvəbɔːd/ (adv): xuống nước, xuống biển
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.