A. amount
Đáp án D.
shoulder, phát âm là /əʊ/ còn lại phát âm là /aʊ/.
A. amount /ə'maʊnt/ lượng
B. astound /ə'staʊnd/ (v) làm người khác ngạc nhiên
C. mouthful /'maʊθfʊl/ (n) đầy miệng
D. shoulder /'∫əʊldə(r)/ (n) vai
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.