A. frustrate
Kiến thức: Phát âm [u]
Giải thích:
frustrate /frʌˈstreɪt/ busy /ˈbɪzi/
punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ rubbish /ˈrʌbɪʃ/
Chữ [u] ở phương án A, C, D được đọc là /ʌ/, [u] ở phương án B được đọc là /ɪ/.
Chọn B
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.