Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
expedition (n): chuyến thám hiểm crossing (n): sự vượt qua
cruise (n): cuộc đi chơi ở biển passage (n): đoạn văn
As if that wasn't enough, the sea was so rough in the English Channel that the (7) crossing took three hours instead of one and a half.
Tạm dịch: Như thể điều đó là không đủ, biển quá khắc nghiệt chỗ con kênh nướ Anh đến nỗi phải mất 3 tiếng thay vì tiếng rưỡi để vượt qua
Chọn B