Kiến thức: Cụm từ
Giải thích: equip + smb + with + smt: cung cấp cho ai đó cái gì
The aim is to (32) equip students with "life skills", which the Diploma divides into eight categories.
Tạm dịch: Mục đích là để trang bị cho sinh viên với "kỹ năng sống", cái mà bằng chia thành tám loại.
Chọn A